Mycoplasma suis, trước đây được biết đến với tên gọi Eperythrozoon suis, là một loại vi khuẩn nhỏ bé, không có thành tế bào, hình dạng đa dạng thuộc lớp Mollicutes. Không giống như đa số vi khuẩn khác, M. suis không có thành tế bào, một đặc điểm tạo nên sự độc đáo về mặt sinh học cũng như những thách thức trong việc chẩn đoán và điều trị. Loại ký sinh trùng nội bào bắt buộc này chủ yếu tấn công heo, đặc biệt là hồng cầu, gây ra nhiều biểu hiện lâm sàng, từ nhiễm trùng không triệu chứng đến thiếu máu nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong, nhất là ở heo con. Mặc dù thường bị xem nhẹ hơn so với các mầm bệnh khác ở heo, M. suis có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và năng suất của vật nuôi, khiến nó trở thành mối bận tâm hàng đầu trong chăn nuôi heo hiện đại.
Ban đầu, M. suis được phân loại là động vật nguyên sinh do đặc tính ký sinh và sự hiện diện của nó trong hồng cầu. Tuy nhiên, với sự phát triển của các kỹ thuật phân tử, nó đã được phân loại lại là vi khuẩn và thuộc họ Mycoplasmataceae.
Đặc điểm nổi bật nhất về sinh học của M. suis là sự thiếu vách tế bào, một cấu trúc phổ biến ở hầu hết các loài vi khuẩn khác. Điều này mang lại cho chúng tính đa hình, nghĩa là không có hình dạng tế bào cố định. M. suis là một loài vi khuẩn ký sinh nội bào bắt buộc, sống và nhân lên bên trong tế bào hồng cầu của heo. Chúng lấy các chất dinh dưỡng từ tế bào chủ để tồn tại và phát triển.
Do không có vách tế bào, M. suis kháng lại nhiều loại kháng sinh tác động lên quá trình tổng hợp vách tế bào. Đặc điểm này cũng khiến M. suis dễ bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi áp suất thẩm thấu và khô hạn, hạn chế khả năng tồn tại của nó bên ngoài vật chủ. M. suis sinh sản bằng cách phân đôi trong tế bào chất của hồng cầu bị nhiễm bệnh. Việc nuôi cấy M. suis trong môi trường nhân tạo cũng rất khó khăn, đòi hỏi các điều kiện đặc biệt và phức tạp.
Hình 1: Nhuộm tiêu bản máu bằng Acridine orange và kính hiển vi điện tử cho thấy diễn tiến của nhiễm M. suis ở heo theo thời gian.
Mycoplasma suis là tác nhân gây bệnh phân bố rộng khắp trên toàn cầu và phổ biến ở nhiều khu vực chăn nuôi heo. Tỷ lệ nhiễm bệnh thay đổi tùy thuộc vào điều kiện chăn nuôi, phương pháp quản lý và mật độ đàn, gây ra những tổn thất kinh tế đáng kể trong ngành chăn nuôi heo.
Về cơ chế lây truyền, M. suis chủ yếu lây qua đường máu. Các con đường lây lan quan trọng bao gồm:
Sử dụng chung kim tiêm hoặc dụng cụ bị nhiễm khuẩn, đặc biệt trong các hệ thống chăn nuôi tập trung;
Các thủ thuật gây chảy máu như cắt đuôi, bấm răng nếu không được vệ sinh đúng cách;
Lây truyền qua côn trùng hút máu như ve, muỗi, ruồi và rận – được xem là một trong những phương tiện truyền bệnh chủ yếu;
Lây truyền dọc từ mẹ sang con, có thể xảy ra trong thời kỳ mang thai, khi sinh hoặc trong quá trình bú sữa;
Vận chuyển heo giữa các trại cũng góp phần làm lan rộng mầm bệnh.
Ngoài ra, các yếu tố stress như ghép đàn, vận chuyển, thay đổi môi trường hoặc sự hiện diện của các bệnh nhiễm trùng khác có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của heo, tạo điều kiện cho M. suis bùng phát thành bệnh lý rõ rệt. Đáng chú ý, heo mang mầm bệnh nhưng không có triệu chứng lâm sàng vẫn có khả năng lây truyền mầm bệnh và duy trì sự hiện diện dai dẳng của vi khuẩn trong đàn.
Cơ chế chính của Mycoplasma suis liên quan đến khả năng bám dính và ký sinh trên bề mặt hồng cầu, từ đó gây ra hiện tượng tan huyết và thiếu máu, là dấu hiệu bệnh lý đặc trưng nhất.
Tác động trực tiếp lên hồng cầu
M. suis sử dụng các protein bề mặt chuyên biệt để gắn chặt vào màng hồng cầu.
Sau khi bám dính, vi khuẩn có thể xâm nhập vào hồng cầu, làm tổn thương màng tế bào, thay đổi hình dạng và tính toàn vẹn của hồng cầu.
Hồng cầu bị biến đổi sẽ dễ bị hệ miễn dịch nhận diện và loại bỏ sớm, gây giảm số lượng hồng cầu tuần hoàn.
Hậu quả về huyết học
Tình trạng tan máu (hemolysis) dẫn đến:
Thiếu máu, thường ở dạng thiếu máu đẳng sắc đẳng bào hoặc thiếu máu nhược sắc ở giai đoạn muộn.
Giảm hemoglobin (Hb), hematocrit (Hct) và số lượng hồng cầu trong công thức máu.
Tăng hồng cầu lưới (reticulocytes) trong máu ngoại vi – phản ánh phản ứng bù trừ của tủy xương.
Phản ứng miễn dịch và tổn thương thứ cấp
Mặc dù M. suis không sản sinh độc tố mạnh, nhưng sự hiện diện của nó kích hoạt phản ứng viêm hệ thống.
Phản ứng miễn dịch và tổn thương tế bào chủ yếu dẫn đến tổn thương thứ phát ở các cơ quan, đặc biệt là:
- Gan và tim – do rối loạn vi tuần hoàn.
- Nội mô mạch máu – có thể gây hiện tượng đông máu nội mạch rải rác (DIC).
- Lách to – do hoạt động loại bỏ hồng cầu bị tổn thương tăng lên.
Yếu tố ảnh hưởng mức độ bệnh
Tải lượng vi khuẩn trong máu và tình trạng miễn dịch của vật chủ là các yếu tố chính quyết định mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Ở heo con, hệ miễn dịch chưa hoàn thiện khiến bệnh có thể tiến triển nặng và nhanh hơn.
Các yếu tố stress như cai sữa, vận chuyển, ghép đàn hoặc nhiễm trùng đồng thời có thể kích hoạt lại tình trạng nhiễm tiềm ẩn, làm bùng phát bệnh cấp tính.
Nhiễm trùng tiềm ẩn và tái phát
Sau giai đoạn nhiễm cấp, M. suis có thể tồn tại trong trạng thái tiềm ẩn (persistent infection) mà không gây triệu chứng rõ ràng.
Việc tái kích hoạt trong điều kiện bất lợi giải thích vì sao kiểm soát bệnh trong đàn heo rất khó khăn, và vì sao bệnh có thể tái phát không liên tục.
Triệu chứng lâm sàng của bệnh do Mycoplasma suis gây ra rất đa dạng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi của heo, mức độ nhiễm trùng và các bệnh nhiễm trùng kế phát khác. Ở thể cấp tính, heo có thể biểu hiện sốt cao (trên 40°C), thiếu máu (niêm mạc nhợt nhạt, đặc biệt ở tai, lợi và âm hộ), vàng da (ở những trường hợp nặng do phá hủy hồng cầu), mệt mỏi, chán ăn, yếu ớt và thở dốc.
Hình 2: Heo nái kém sữa do nhiễm Mycoplasma suis
Lợn con thường bị ảnh hưởng nặng hơn và có tỷ lệ tử vong cao hơn. Ở thể mãn tính hoặc nhiễm trùng không điển hình, các triệu chứng có thể nhẹ hơn và khó nhận biết, bao gồm tăng trưởng chậm, kém ăn, và đôi khi chỉ biểu hiện thiếu máu nhẹ. Lợn nái có thể bị sảy thai, đẻ non hoặc sinh con yếu
Hình 3: Heo con theo mẹ thiếu máu, nhợt nhạt, yếu khi sinh ra
Chẩn đoán Mycoplasma suis có thể gặp nhiều thách thức do vi khuẩn không dễ nuôi cấy và các triệu chứng lâm sàng không đặc hiệu. Các phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng bao gồm:
Quan sát triệu chứng lâm sàng: Dựa trên các dấu hiệu thiếu máu, vàng da và các triệu chứng toàn thân khác.
Xét nghiệm huyết học: Phát hiện tình trạng thiếu máu (giảm số lượng hồng cầu và huyết sắc tố). Tuy nhiên, đây không phải là xét nghiệm đặc hiệu.
Soi tiêu bản máu nhuộm: Có thể quan sát thấy các thể M. suis nhỏ trên bề mặt hồng cầu, nhưng phương pháp này có độ nhạy thấp và đòi hỏi kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
Xét nghiệm PCR (Phản ứng chuỗi polymerase): Đây là phương pháp nhạy và đặc hiệu nhất để phát hiện DNA của M. suis trong máu hoặc các mẫu bệnh phẩm khác. PCR giúp xác định sự hiện diện của vi khuẩn ngay cả khi số lượng còn ít.
Xét nghiệm huyết thanh học: Các xét nghiệm như ELISA có thể được sử dụng để phát hiện kháng thể kháng M. suis trong huyết thanh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kháng thể có thể xuất hiện muộn sau nhiễm trùng và không phân biệt được giữa nhiễm trùng hiện tại và nhiễm trùng trước đó.
Trong chẩn đoán bệnh do M. suis, sau khi phát hiện dương tính bằng PCR, nên thực hiện thêm xét nghiệm nhuộm máu Giemsa hoặc công thức máu để đánh giá mức độ tổn thương và số lượng hồng cầu. Việc này giúp xác định mức độ thiếu máu mà heo đang gặp phải, vì mức độ tổn thương hồng cầu thường tương quan chặt chẽ với các biểu hiện lâm sàng. Dựa vào đó, người chăn nuôi và bác sĩ thú y có thể xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, đảm bảo hiệu quả và tránh sử dụng kháng sinh quá mức, gây ảnh hưởng đến gan thận, đặc biệt là trên heo nái và heo con theo mẹ.
Hình 4: Các dấu hiệu lâm sàng về sinh sản bao gồm: (a) sảy thai, (b) thai chết lưu, và (c) thai khô.
Điều trị nhiễm trùng M. suis chủ yếu sử dụng kháng sinh có hiệu quả chống lại vi khuẩn này. Tetracycline, chẳng hạn như oxytetracycline, chlortetracycline và doxycycline, thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng M. suis ở heo. Điều trị đạt hiệu quả cao nhất khi được tiến hành sớm trong giai đoạn nhiễm trùng.
Khi một trang trại được xác nhận nhiễm M. suis, điều cần thiết là xây dựng một quy trình điều trị và kiểm soát hiệu quả, mang tính dài hạn và bền vững. Cần lưu ý rằng, M. suis không thể được loại bỏ hoàn toàn khỏi đàn heo thông qua liệu pháp kháng sinh – mục tiêu điều trị là kiểm soát triệu chứng lâm sàng và giảm thiểu tác động kinh tế do mầm bệnh gây ra.
Quy trình điều trị nên được xây dựng như sau:
1. Điều trị cá thể
Đối với heo có biểu hiện lâm sàng rõ rệt (sảy thai, mất sữa, thiếu máu, sốt, chán ăn...), cần tiến hành điều trị bằng kháng sinh nhóm tetracycline qua đường tiêm.
Nên ưu tiên sử dụng các sản phẩm dạng tác động kéo dài (long-acting) nhằm giảm số lần tiêm và hạn chế stress cho heo.
2. Điều trị toàn đàn
Khi đã phát hiện dương tính, M. suis thường có tỷ lệ nhiễm cao trong quần thể, bao gồm cả những con nhiễm nhưng chưa có triệu chứng.
Trong giai đoạn nhiễm sớm, chưa biểu hiện lâm sàng, heo sẽ đáp ứng tốt hơn với điều trị kháng sinh. Do đó, việc điều trị toàn đàn ở giai đoạn này nên được áp dụng nhằm giảm tải lượng vi khuẩn và ngăn chặn bệnh tiến triển nặng.
3. Duy trì kiểm soát lâu dài
Do không thể loại bỏ hoàn toàn M. suis bằng kháng sinh, các trại dương tính nên áp dụng chiến lược trộn kháng sinh định kỳ mỗi 3 tháng.
Biện pháp này giúp ổn định tình trạng sức khỏe đàn, giảm nguy cơ bùng phát đợt bệnh cấp tính, đặc biệt ở những giai đoạn nhạy cảm như sau cai sữa hoặc cuối kỳ mang thai.
Liều lượng kháng sinh – Yếu tố then chốt trong hiệu quả điều trị
Liều điều trị hiệu quả đối với M. suis thường cao hơn so với điều trị các bệnh lý do vi khuẩn khác, do vi khuẩn ký sinh trong hồng cầu và khó tiếp cận hơn.
Kháng sinh |
Đường dùng |
Liều khuyến cáo |
Oxytetracycline |
Tiêm bắp |
40 mg/kg thể trọng |
Uống / trộn thức ăn |
20–40 mg/kg thể trọng |
|
Chlortetracycline |
Trộn thức ăn |
22 mg/kg thể trọng |
Doxycycline |
Uống / trộn thức ăn |
10–15 mg/kg thể trọng |
Lưu ý
Luôn đảm bảo tính chính xác trong khối lượng cơ thể để tính liều, tránh tình trạng dưới liều dẫn đến điều trị không hiệu quả hoặc kháng thuốc.
Khi trộn kháng sinh vào thức ăn, cần lưu ý lượng ăn khác nhau giữa heo nái, heo con và heo thịt. Dùng cùng một liều trộn cho cả ba nhóm có thể gây thiếu hoặc thừa liều.
Hiệu quả điều trị cũng phụ thuộc vào khả năng hấp thu và sinh khả dụng đường dùng, cũng như giai đoạn nhiễm bệnh và mức độ tổn thương huyết học.
Bổ sung dưỡng chất hỗ trợ tái tạo hồng cầu:
Bên cạnh việc sử dụng kháng sinh để kiểm soát M. suis, việc bổ sung các dưỡng chất thiết yếu cho quá trình tái tạo hồng cầu là vô cùng quan trọng, nhằm phục hồi sức khỏe tổng thể cho lợn.
Cần nhận thức rõ ràng: các biểu hiện lâm sàng được quan sát trên lợn chủ yếu là hậu quả của tình trạng thiếu máu trầm trọng, chứ không trực tiếp do vi khuẩn M. suis gây ra. Do đó, việc giảm tải lượng mầm bệnh bằng kháng sinh sẽ không giúp cải thiện triệu chứng lâm sàng ngay lập tức.
Heo chỉ thực sự cải thiện tình trạng lâm sàng khi:
Số lượng hồng cầu được phục hồi đủ mức,
Và chất lượng hồng cầu (hình thái, chức năng) được cải thiện rõ rệt.
Thời gian hồi phục hoàn toàn hồng cầu thường kéo dài từ 3 đến 6 tháng, do chu trình tái tạo hồng cầu ở heo diễn ra chậm, đặc biệt sau giai đoạn thiếu máu cấp hoặc bán cấp.
Bổ sung dinh dưỡng hỗ trợ tạo hồng cầu
Để hỗ trợ quá trình phục hồi này, cần bổ sung liên tục các dưỡng chất tạo máu theo liều lượng khuyến cáo của nhà sản xuất, trong thời gian tối thiểu 3–6 tháng sau khi điều trị kháng sinh.
Các nhóm dưỡng chất nên ưu tiên bao gồm:
Dưỡng chất |
Vai trò sinh lý |
Sắt (Fe) |
Nguyên liệu chính để tổng hợp hemoglobin |
Vitamin B12 |
Tham gia phân chia tế bào tiền hồng cầu |
Axit folic (Vitamin B9) |
Hỗ trợ tổng hợp DNA trong tế bào hồng cầu |
Vitamin B6 (Pyridoxin) |
Hỗ trợ chuyển hóa protein và tạo hem |
Đồng (Cu) |
Đồng xúc tác cho enzyme tham gia tạo hemoglobin |
Cobalt |
Thành phần cần thiết để tổng hợp Vitamin B12 nội sinh |
Bổ sung dinh dưỡng cho lợn con bú mẹ
Đối với heo con sinh ra từ nái bị nhiễm Mycoplasma suis, do heo mẹ thường bị giảm sản lượng sữa rõ rệt chỉ sau 1–2 ngày sau khi sinh, việc bổ sung các sản phẩm dinh dưỡng hỗ trợ cho heo con là rất cần thiết. Những sản phẩm như Porcistart có thể giúp cải thiện khả năng sống sót và hỗ trợ tăng trưởng, đặc biệt là giúp heo con đạt trọng lượng cai sữa tốt hơn.
Bên cạnh đó, kiểm soát nhiễm trùng M. suis đòi hỏi một phương pháp tiếp cận tổng hợp bao gồm các biện pháp quản lý tốt, an toàn sinh học và sử dụng kháng sinh hợp lý. Giảm thiểu stress, cung cấp chế độ dinh dưỡng đầy đủ và tránh tình trạng quá tải chuồng nuôi có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm M. suis ở heo.
Kiểm soát côn trùng trung gian truyền bệnh như ve, rận và ruồi là điều cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh. Sử dụng kim tiêm và dụng cụ sạch sẽ cho tiêm phòng và các thủ thuật khác có thể giúp ngăn ngừa lây truyền qua đường máu.
Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học nghiêm ngặt như cách ly động vật mới nhập đàn và hạn chế người ra vào trại có thể giúp ngăn chặn sự xâm nhập của M. suis vào đàn heo. Hiện nay vẫn chưa có vắc-xin phòng bệnh M. suis.
Nhiễm trùng M. suis có thể gây ra những thiệt hại kinh tế đáng kể cho ngành chăn nuôi heo. Tốc độ tăng trưởng giảm, tỷ lệ mắc bệnh và tử vong tăng cao, cùng với các vấn đề về sinh sản đều góp phần gây thiệt hại về kinh tế. Chi phí điều trị, bao gồm kháng sinh và liệu pháp hỗ trợ, cũng là một gánh nặng đáng kể. Hơn nữa, nhiễm trùng M. suis có thể làm tăng nguy cơ heo mắc các bệnh khác, dẫn đến thiệt hại kinh tế nặng nề hơn.
Mặc dù có vai trò quan trọng đối với sức khỏe heo, nhưng vẫn còn nhiều điều chưa được biết rõ về M. suis. Cần có thêm nghiên cứu để làm sáng tỏ cơ chế gây tan huyết và các biến đổi bệnh lý khác của M. suis. Cần phát triển các phương pháp chẩn đoán tiên tiến hơn, đặc biệt là những phương pháp có thể phát hiện nhiễm trùng không triệu chứng, để chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời.
Việc phát triển vắc-xin hiệu quả chống lại M. suis sẽ là một bước đột phá trong kiểm soát mầm bệnh này. Ngoài ra, cần nghiên cứu thêm về vai trò của heo mang mầm bệnh trong việc lây truyền M. suis và xây dựng các chiến lược loại bỏ mầm bệnh khỏi đàn heo bị nhiễm. Hiểu biết về sự đa dạng di truyền của quần thể M. suis và tình trạng kháng kháng sinh của chúng là rất quan trọng để phát triển các chiến lược kiểm soát hiệu quả.
M. suis là một mầm bệnh quan trọng, tuy thường bị bỏ qua, có thể gây ra nhiều vấn đề lâm sàng, từ nhiễm trùng không triệu chứng đến thiếu máu nghiêm trọng và tử vong ở heo. Khả năng tồn tại trong heo mang mầm bệnh và kháng lại nhiều loại kháng sinh phổ biến khiến việc kiểm soát mầm bệnh này trở nên thách thức.
Một phương pháp tiếp cận toàn diện bao gồm các biện pháp quản lý tốt, an toàn sinh học, kiểm soát côn trùng trung gian và sử dụng kháng sinh hợp lý là điều cần thiết để giảm thiểu tác động của nhiễm trùng M. suis đối với ngành chăn nuôi heo.
Cần có thêm nghiên cứu để nâng cao hiểu biết về cơ chế gây bệnh của M. suis, phát triển các công cụ chẩn đoán tốt hơn và khám phá khả năng phát triển vắc-xin.
Bằng cách giải quyết những vấn đề nghiên cứu này, chúng ta có thể xây dựng các chiến lược hiệu quả hơn để phòng ngừa và kiểm soát nhiễm trùng M. suis, đồng thời cải thiện sức khỏe và năng suất của đàn heo trên toàn thế giới. Nâng cao nhận thức của người chăn nuôi và bác sĩ thú y về tác động âm thầm nhưng nguy hiểm của M. suis là điều then chốt để thực hiện các biện pháp kiểm soát hiệu quả và giảm thiểu thiệt hại kinh tế cho ngành chăn nuôi heo.
Tóm tắt 8 nguyên tắc kiểm soát bệnh Mycoplasma suis trong thực hành chăn nuôi:
Tài liệu tham khảo
Hoelzle, L. E., Zeder, M., Felder, K. M., & Hoelzle, K. (2014). Pathobiology of Mycoplasma suis. The Veterinary Journal, 202, 20–26. https://doi.org/10.1016/j.tvjl.2014.07.023
Dias, G. B., do Amaral, R. B., Gatto, I. R. H., Lapera, I. M., de Oliveira, L. G., Hoppe, E. G. L., Machado, R. Z., & André, M. R. (2019). Molecular detection of Mycoplasma suis in captive white-lipped peccaries (Tayassu pecari) and wild boars (Sus scrofa) in Brazil. Comparative Immunology, Microbiology and Infectious Diseases, 62, 29–33. https://doi.org/10.1016/j.cimid.2019.01.013
Stadler, J., Willi, S., Ritzmann, M. et al. Detection of Mycoplasma suis in pre-suckling piglets indicates a vertical transmission. BMC Vet Res 15, 252 (2019). https://doi.org/10.1186/s12917-019-2001-y
Stadler, J., Ade, J., Hermanns, W. et al. Clinical, haematological and pathomorphological findings in Mycoplasma suis infected pigs. BMC Vet Res 17, 214 (2021). https://doi.org/10.1186/s12917-021-02919-5
Brissonnier, M., Normand, V., Lebret, A. et al. Frequency of infection with Mycoplasma suis in gestating sows using qPCR on ten commercial French herds, and impact of the infection on clinical, haematological and biochemical parameters. Porc Health Manag 6, 13 (2020). https://doi.org/10.1186/s40813-020-00152-4
Groebel K, Hoelzle K, Wittenbrink MM, Ziegler U, Hoelzle LE 2009. Mycoplasma suis Invades Porcine Erythrocytes. Infect Immun 77:.
https://doi.org/10.1128/iai.00773-08
Ngo TNT, Nguyen NM, Thanawongnuwech R, Thong LM, Nguyen TPT, Nguyen TT, Do DT. Coinfection of Mycoplasma suis and porcine circovirus type 3 is linked to reproductive failure in pig farms. Vet World. 2024 Nov;17(11):2477-2487. https://doi.org/10.14202/vetworld.2024.2477-2487