Bệnh Lở mồm long móng (LMLM) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, lây lan nhanh và rộng trên nhiều loài động vật móng guốc chẵn, trong đó có heo. Bệnh do virus thuộc chi Aphthovirus, họ Picornaviridae gây ra. LMLM được coi là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất trong ngành chăn nuôi, gây thiệt hại kinh tế lớn do làm giảm năng suất, tăng tỷ lệ chết và hạn chế thương mại.
Bệnh LMLM ở heo do virus Aphthovirus gây ra. Virus này có 7 type huyết thanh (O, A, C, SAT1, SAT2, SAT3, Asia1) và nhiều subtype khác nhau. Mỗi type và subtype có độc lực và khả năng gây bệnh khác nhau.
Đường lây truyền:
Trực tiếp: Qua tiếp xúc giữa động vật bệnh và động vật khỏe mạnh.
Gián tiếp: Qua thức ăn, nước uống, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển bị nhiễm virus.
Đường không khí: Virus có thể lây lan qua không khí trong phạm vi vài km.
Thời gian ủ bệnh: Thường từ 2-7 ngày, có thể ngắn hơn hoặc dài hơn tùy thuộc vào độc lực của virus và sức đề kháng của động vật.
Tỷ lệ mắc bệnh: Rất cao, có thể lên đến 100% trong đàn.
Tỷ lệ chết: Thay đổi tùy thuộc vào type virus, tuổi heo và sức khỏe của heo. Heo con thường có tỷ lệ chết cao hơn heo trưởng thành.
Sốt: Heo sốt cao (40-41°C) đột ngột.
Ăn kém hoặc bỏ ăn: Heo giảm ăn hoặc bỏ ăn, lờ đờ, mệt mỏi.
Mụn nước:
- Miệng: Xuất hiện mụn nước ở niêm mạc miệng, lưỡi, lợi, môi. Mụn nước vỡ ra tạo thành vết loét gây đau đớn, khiến heo khó ăn, chảy nhiều nước dãi.
- Chân: Mụn nước xuất hiện ở kẽ móng, bờ móng, lòng bàn chân. Mụn nước vỡ ra gây viêm loét, khiến heo đi lại khó khăn, khập khiễng.
- Vú (ở heo nái): Mụn nước xuất hiện ở vú, gây viêm vú, ảnh hưởng đến khả năng cho con bú.
Suy giảm sức khỏe: Heo suy yếu, giảm cân nhanh chóng.
Ở heo con: Bệnh thường diễn biến nặng hơn, tỷ lệ chết cao do viêm cơ tim.
Nguồn hình: https://www.nationalhogfarmer.com
Chẩn đoán lâm sàng
Dựa vào các triệu chứng lâm sàng đặc trưng như sốt cao đột ngột, mụn nước ở miệng, chân và vú, bỏ ăn, đi lại khó khăn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các triệu chứng này có thể nhầm lẫn với các bệnh khác.
Chẩn đoán mổ khám
Khi mổ khám heo bệnh, có thể thấy các tổn thương sau:
* Mụn nước và vết loét ở miệng, chân, vú.
* Viêm loét ở niêm mạc ở lưỡi và đường tiêu hóa.
* Viêm cơ tim (ở heo con).
Chẩn đoán xét nghiệm
Để chẩn đoán xác định bệnh LMLM, cần thực hiện các xét nghiệm sau:
* Xét nghiệm RT-PCR: Phát hiện RNA của virus LMLM trong mẫu máu, dịch mụn nước, niêm mạc hoặc các cơ quan của heo bệnh.
* ELISA: Phát hiện kháng thể kháng virus LMLM trong máu heo.
* Phân lập virus: Phân lập và xác định type virus LMLM.
Nguồn hình: https://www.thepigsite.com
Bệnh LMLM cần được phân biệt với các bệnh khác có triệu chứng tương tự, đặc biệt là các bệnh gây mụn nước trên heo. Dưới đây là 4 bệnh thường gặp:
1. Bệnh viêm bóng nước (SVD - Swine Vesicular Disease):
Nguyên nhân: Do Enterovirus gây ra.
2. Bệnh mụn nước ở heo (VES - Vesicular Exanthema of Swine):
Nguyên nhân: Do Vesivirus gây ra.
3. Bệnh do Senecavirus A (SVA):
Nguyên nhân: Do Senecavirus A gây ra.
4. Bệnh do virus gây bệnh mụn nước trên heo (SVDV - Swine Vesicular Disease Virus):
Nguyên nhân: Do Enterovirus thuộc họ Picornaviridae gây ra.
Lưu ý:
* Việc chẩn đoán phân biệt chính xác bệnh LMLM với các bệnh khác đòi hỏi phải dựa trên các triệu chứng lâm sàng, kết quả mổ khám và xét nghiệm chuyên biệt.
* Trong trường hợp nghi ngờ, cần liên hệ với cơ quan thú y để được tư vấn và hỗ trợ chẩn đoán, xử lý dịch bệnh kịp thời.
Hiện nay, không có thuốc đặc trị cho bệnh LMLM. Việc điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ, kết hợp với các biện pháp kiểm soát phụ nhiễm:
Chăm sóc và vệ sinh:
* Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, khô ráo.
* Cung cấp thức ăn mềm, dễ tiêu, nước uống sạch.
* Cách ly heo bệnh để tránh lây lan.
Điều trị triệu chứng:
* Hạ sốt: Sử dụng thuốc hạ sốt (paracetamol, ibuprofen).
* Giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau (meloxicam, ketoprofen).
* Sát trùng vết loét: Sử dụng dung dịch sát trùng (iodine, chlorhexidine) để rửa vết loét ở miệng và chân.
* Kiểm soát phụ nhiễm: Tiêm Shotapen LA tổng đàn 2 mũi cách nhau 72 giờ để kiểm soát các bệnh nhiễm trùng cơ hội.
Tiêm phòng vắc-xin: Vắc-xin LMLM là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất. Cần tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch cho heo.
Kiểm soát dịch tễ:
* Hạn chế vận chuyển heo không rõ nguồn gốc.
* Kiểm tra sức khỏe heo trước khi nhập đàn.
* Cách ly heo mới nhập đàn trong 21 ngày.
Vệ sinh chuồng trại:
* Vệ sinh, khử trùng chuồng trại thường xuyên.
* Sử dụng chất sát trùng (formalin, iodine, chlorhexidine) để tiêu diệt virus.
Quản lý thức ăn và nước uống:
* Cung cấp thức ăn và nước uống sạch, không bị nhiễm bẩn.
* Không sử dụng thức ăn thừa từ các vùng có dịch bệnh.
Kiểm soát côn trùng và động vật gặm nhấm: Chúng có thể là vật trung gian truyền bệnh.
* Giảm năng suất: Heo bệnh ăn ít, chậm lớn, giảm cân, ảnh hưởng đến năng suất thịt.
* Tăng chi phí điều trị: Chi phí thuốc men, chăm sóc heo bệnh tăng cao.
* Tăng tỷ lệ chết: Đặc biệt ở heo con.
* Hạn chế thương mại: Dịch bệnh LMLM gây ảnh hưởng đến xuất khẩu và tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi.
1. Tình hình dịch bệnh LMLM trên thế giới
Theo Tổ chức Thú y Thế giới (OIE), bệnh LMLM vẫn tiếp tục là một thách thức toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia trên thế giới. Các khu vực có nguy cơ cao bao gồm châu Á, châu Phi và một số vùng của Nam Mỹ. OIE đang phối hợp với các quốc gia thành viên để tăng cường giám sát, kiểm soát và phòng ngừa bệnh LMLM, nhằm giảm thiểu tác động của nó đối với ngành chăn nuôi và thương mại quốc tế.
2. Tình hình dịch bệnh LMLM tại Việt Nam
Tại Việt Nam, dịch bệnh LMLM vẫn còn xảy ra rải rác ở một số địa phương. Theo Cục Thú y, trong những năm gần đây, Việt Nam đã ghi nhận các ổ dịch LMLM trên heo, trâu, bò ở nhiều tỉnh thành. Các biện pháp phòng chống dịch bệnh LMLM được triển khai bao gồm tiêm phòng vắc-xin, kiểm soát vận chuyển động vật, vệ sinh chuồng trại và tiêu hủy động vật bệnh.
Gần đây nhất, theo công văn của Cục Thú y ban hành ngày 10/2/2025, tình hình dịch bệnh LMLM tại Việt Nam có xu hướng diễn biến phức tạp hơn, với nguy cơ lây lan nhanh và rộng. Các type virus LMLM lưu hành tại Việt Nam bao gồm O, A và Asia1, trong đó type O là phổ biến nhất.
Để chủ động phòng chống dịch bệnh LMLM, Cục Thú y đã chỉ đạo các địa phương tăng cường giám sát dịch bệnh, triển khai tiêm phòng vắc xin và tăng cường các biện pháp phòng chống dịch bệnh.
Tương đồng vắc xin (vaccine matching) là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh LMLM hiệu quả. Vaccine matching là mức độ phù hợp giữa type/subtype virus LMLM được sử dụng trong vắc xin với type/subtype virus đang thực sự lưu hành trên đồng ruộng, gây bệnh cho đàn vật nuôi.Việc sử dụng vắc xin có độ tương đồng cao với virus thực địa giúp đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối ưu cho đàn vật nuôi. Ngược lại, nếu vắc xin không phù hợp (tương đồng thấp), khả năng bảo vệ sẽ giảm đi đáng kể, thậm chí không có tác dụng, khiến đàn vật nuôi vẫn mắc bệnh dù đã được tiêm phòng.
PHƯƠNG PHÁP TÍNH GIÁ TRỊ r1
Để đánh giá mức độ tương đồng giữa vắc xin và virus thực địa, người ta sử dụng một chỉ số gọi là giá trị r1. Giá trị r1 được tính toán dựa trên kết quả xét nghiệm huyết thanh học, thường là phản ứng trung hòa virus (Virus Neutralization Test - VNT) hoặc LPB ELISA (Lipid Based Blocking ELISA).
Về cơ bản, VNT là một xét nghiệm để đo lường khả năng của kháng thể trong huyết thanh động vật (đã được tiêm vắc xin hoặc bị nhiễm bệnh) trong việc trung hòa virus, ngăn chặn virus xâm nhập và gây bệnh cho tế bào.
Giá trị r1 thể hiện mức độ tương quan giữa khả năng trung hòa virus thực địa của huyết thanh kháng vắc xin so với khả năng trung hòa virus vắc xin. Giá trị r1 càng cao (gần 1 hoặc 100%), chứng tỏ vắc xin càng tương đồng với virus thực địa và ngược lại.
HƯỚNG DẪN GIẢI THÍCH ĐỘ TƯƠNG ĐỒNG DỰA TRÊN GIÁ TRỊ r1
Thông thường, giá trị r1 được giải thích như sau:
* r1 > 0.3 (hoặc 30%): Vắc xin được coi là có độ tương đồng tốt với virus thực địa và có khả năng bảo vệ đàn vật nuôi.
* 0.2 < r1 < 0.3 (hoặc 20% - 30%): Vắc xin có độ tương đồng ở mức trung bình, khả năng bảo vệ có thể chấp nhận được nhưng không tối ưu.
* r1 < 0.2 (hoặc 20%): Vắc xin có độ tương đồng kém với virus thực địa, khả năng bảo vệ rất thấp hoặc không có tác dụng.
Tuy nhiên, việc đánh giá độ tương đồng vắc xin không chỉ dựa vào giá trị r1 mà còn cần xem xét nhiều yếu tố khác như:
* Type/subtype virus: Vắc xin phải chứa type/subtype virus phù hợp với type/subtype virus đang lưu hành.
* Độc lực virus: Virus thực địa có độc lực cao hay thấp cũng ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ của vắc xin.
* Tình trạng miễn dịch của đàn vật nuôi: Đàn vật nuôi đã được tiêm phòng đầy đủ hay chưa, sức khỏe tổng thể của đàn vật nuôi.
TẦM QUAN TRỌNG CỦA TƯƠNG ĐỒNG VẮC XIN
Việc lựa chọn và sử dụng vắc xin có độ tương đồng cao với virus LMLM đang lưu hành là cực kỳ quan trọng để đảm bảo công tác phòng chống dịch bệnh đạt hiệu quả cao nhất. Các cơ quan thú y cần thường xuyên thu thập và phân tích mẫu virus LMLM từ các ổ dịch để đánh giá tương đồng vắc xin và đưa ra khuyến cáo phù hợp cho người chăn nuôi.
Bệnh LMLM là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với ngành chăn nuôi heo. Hiểu biết về bệnh, các biện pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa, đặc biệt là việc lựa chọn vắc xin phù hợp, là chìa khóa để kiểm soát dịch bệnh hiệu quả và giảm thiểu thiệt hại kinh tế. Người chăn nuôi cần chủ động cập nhật thông tin, phối hợp với cơ quan thú y và áp dụng các biện pháp phòng chống dịch bệnh một cách khoa học và hiệu quả.